1
344
|
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký mô tô, xe gắn máy và biển số
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
2
344
|
Đăng ký sang tên mô tô, xe gắn máy trong cùng tỉnh
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
3
344
|
Sang tên, di chuyển mô tô, xe gắn máy đi tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
4
344
|
Đăng ký mô tô, xe gắn máy từ tỉnh khác chuyển đến
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
5
344
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
6
344
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
7
344
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
8
344
|
Cấp Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
9
344
|
Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
10
344
|
Xóa đăng ký phương tiện
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
11
344
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
12
344
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
13
344
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
14
344
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
15
344
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
16
344
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
17
344
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
18
344
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
3. Lĩnh vực Giao thông vận tải
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
19
344
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
5. Lĩnh vực Lao động TBXH
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
20
344
|
Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bi thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc
|
5. Lĩnh vực Lao động TBXH
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
21
344
|
Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội có phạm vi hoạt động trong xã, phường, thị trấn
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
22
344
|
Tự giải thể hội có phạm vi hoạt động trong xã, phường, thị trấn
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
23
344
|
Đổi tên hội có phạm vi hoạt động trong xã, phường, thị trấn
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
24
344
|
Chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội có phạm vi hoạt động trong xã, phường, thị trấn
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
25
344
|
Phê duyệt điều lệ Hội có phạm vi hoạt động trong xã, phường, thị trấn
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
26
344
|
Thành lập Hội có phạm vi hoạt động trong xã, phường, thị trấn
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
27
344
|
Công nhận ban vận động thành lập hội có phạm vi hoạt động trong xã, phường, thị trấn
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
28
344
|
Tặng Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
29
344
|
Tặng Danh hiệu Lao động tiên tiến
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
30
344
|
Tặng Danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến
|
8. Lĩnh vực Nội vụ
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|