1
455
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để kinh doanh một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
2
455
|
Cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để kinh doanh một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
3
455
|
Đăng ký, cấp biển số xe
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
4
455
|
Đăng ký xe đối với xe mô tô điện, xe máy điện
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
5
455
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe bị mất
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
6
455
|
Đổi lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
7
455
|
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký mô tô, xe gắn máy và biển số
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
8
455
|
Đăng ký sang tên mô tô, xe gắn máy trong cùng tỉnh
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
9
455
|
Sang tên, di chuyển mô tô, xe gắn máy đi tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
10
455
|
Đăng ký mô tô, xe gắn máy từ tỉnh khác chuyển đến
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
11
455
|
Cấp giấy chuyển hộ khẩu
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
12
455
|
Xóa đăng ký thường trú
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
13
455
|
Xác nhận việc trước đây đã đăng ký thường trú
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
14
455
|
Điều chỉnh những thay đổi trong sổ hộ khẩu
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
15
455
|
Cấp đổi, cấp lại sổ hộ khẩu
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
16
455
|
Tách sổ hộ khẩu
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
17
455
|
Đăng ký thường trú
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
18
455
|
Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
19
455
|
Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
20
455
|
Đổi thẻ căn cước công dân
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
21
455
|
Cấp lại thẻ Căn cước công dân
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
22
455
|
Xác nhận số Chứng minh nhân dân khi đã được cấp thẻ Căn cước công dân
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
23
455
|
Xác nhận số Chứng minh nhân dân khi cấp thẻ Căn cước công dân đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
24
455
|
Giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an)
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
25
455
|
Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an)
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
26
455
|
Xác nhận số Chứng minh nhân dân khi cấp thẻ Căn cước công dân chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
|
1. Lĩnh vực Công an
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
27
455
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
28
455
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
29
455
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
30
455
|
Cấp Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu
|
2. Lĩnh vực Công thương
|
1. Thủ tục hành chính cấp huyện
|